Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrə.mɪ.dʒəm/

Danh từ

sửa

brummagem /ˈbrə.mɪ.dʒəm/

  1. Đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền.
  2. Đồ giả.

Tính từ

sửa

brummagem /ˈbrə.mɪ.dʒəm/

  1. Rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền.
  2. Giả mạo.

Tham khảo

sửa