Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
broth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɔθ/
Hoa Kỳ
[ˈbrɔθ]
Danh từ
sửa
broth
/ˈbrɔθ/
Nước
luộc
thịt
,
nước xuýt
.
Thành ngữ
sửa
broth of the boy
: (
Ai-len
)
Anh chàng
tốt bụng
.
Tham khảo
sửa
"
broth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)