brosse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brosse /bʁɔs/ |
brosses /bʁɔs/ |
brosse gc /bʁɔs/
- Bàn chải.
- Brosse à dents — bàn chải răng
- (Động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong).
- (Hội họa) Bút lông cứng.
- (Số nhiều) ) bụi cây rìa rừng.
- cheveux en brosse — tóc húi cua
- travail fait à la brosse — việc làm vội cho xong, việc làm qua quít
Tham khảo
sửa- "brosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)