Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbruː.dɜː/

Danh từ sửa

brooder /ˈbruː.dɜː/

  1. ấp.
  2. ấp trứng.
  3. Người hay suy nghĩ ủ ê.

Tham khảo sửa