Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

brittle /ˈbrɪ.tᵊl/

  1. Giòn, dễ gãy, dễ vỡ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa