Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brittle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈbrɪ.tᵊl]
Tính từ
sửa
brittle
/ˈbrɪ.tᵊl/
Giòn
,
dễ
gãy
,
dễ
vỡ
.
Thành ngữ
sửa
to have a brittle temper
:
Dễ
cáu
, hay
cáu
.
Tham khảo
sửa
"
brittle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)