brisure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.zyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brisure /bʁi.zyʁ/ |
brisures /bʁi.zyʁ/ |
brisure gc /bʁi.zyʁ/
- Chỗ vỡ, chỗ rạn.
- Les brisures d’une glace — chỗ vỡ của tấm gương
- Mảnh vỡ.
- Brisures de riz — tấm gạo
- (Kỹ thuật) Đường nối bản lề.
Tham khảo
sửa- "brisure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)