Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

brisque gc

  1. (Đánh bài) Cặp át và mười.
  2. (Đánh bài) Bài brixcơ.
  3. (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Lon thâm niên.

Tham khảo sửa