brindille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɛ̃.dij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brindille /bʁɛ̃.dij/ |
brindilles /bʁɛ̃.dij/ |
brindille gc /bʁɛ̃.dij/
- Cành nhỏ.
- (Số nhiều) (y học) triệu chứng; ngọn (đối với gốc; theo đông y).
Tham khảo
sửa- "brindille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)