brigantine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɪ.ɡən.ˌtin/
Danh từ
sửabrigantine /ˈbrɪ.ɡən.ˌtin/
Tham khảo
sửa- "brigantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.ɡɑ̃.tin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brigantine /bʁi.ɡɑ̃.tin/ |
brigantine /bʁi.ɡɑ̃.tin/ |
brigantine gc /bʁi.ɡɑ̃.tin/
- Buồm hình thang (mắc ở cột buồm sau).
Tham khảo
sửa- "brigantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)