Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɑɪ.bɜː/

Danh từ sửa

briber /ˈbrɑɪ.bɜː/

  1. Kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc.

Tham khảo sửa