Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å brekke
Hiện tại chỉ ngôi brekker
Quá khứ brakk
Động tính từ quá khứ brukket
Động tính từ hiện tại

brekke

  1. (Tr.) Bẻ gẫy, gẫy.
    Han brakk en kvist av treet.
    å brekke beinet
  2. (Intr.) Gẫy, vỡ, nứt nẻ.
    Skien brakk.
    Isen brekker.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å brekke
Hiện tại chỉ ngôi brekker
Quá khứ brekka, brekket, brekte
Động tính từ quá khứ brekka, brekket, brekt
Động tính từ hiện tại

brekke

  1. (Refl.) Ói, nôn, mửa.
    Medisinen smaker så fælt at jeg må brekke meg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa