Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbredlaɪn/

Danh từ sửa

breadline (số nhiều breadlines)

  1. Mức thu nhập thấp nhất để có thể đủ sống.
  2. Hàng người chờ đợi để nhận thức ăn cứu trợ.

Từ dẫn xuất sửa

Xem thêm sửa