Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breadfruit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
breadfruit
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɛd.ˌfruːt/
Hoa Kỳ
[ˈbrɛd.ˌfruːt]
Danh từ
sửa
breadfruit
/ˈbrɛd.ˌfruːt/
Cây
mít
bột
,
cây
sa
kê
.
Tham khảo
sửa
"
breadfruit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)