Tiếng Anh

sửa
 
breadfruit

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɛd.ˌfruːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

breadfruit /ˈbrɛd.ˌfruːt/

  1. Cây mít bột, cây sa .

Tham khảo

sửa