Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpɑʊ(.ə)r/

Danh từ sửa

brainpower /.ˌpɑʊ(.ə)r/

  1. Năng lực trí tuệ, trí thông minh.

Tham khảo sửa