Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

brachylogy

  1. Tính khúc chiết, tính đông lại (của lời nói).
  2. Lời diễn đạt khúc chiết.
  3. Sự sai sót trong lời nói vì quá đọng.

Tham khảo

sửa