brachylogy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabrachylogy
- Tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói).
- Lời diễn đạt khúc chiết.
- Sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng.
Tham khảo
sửa- "brachylogy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)