Xem thêm: brzeg, brzég, Brzeg

Tiếng Mazury sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ brzeg.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

brżég  bđv

  1. Bờ.
  2. Cạnh.
  3. Sự kết thúc.
  4. Vành.

Đọc thêm sửa