Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brûlerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
brûlerie
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Xưởng
cất
rượu trắng
.
Xưởng
rang
cà phê
.
Tham khảo
sửa
"
brûlerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)