Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å brøle
Hiện tại chỉ ngôi brøler
Quá khứ brølte
Động tính từ quá khứ brølt
Động tính từ hiện tại

brøle

  1. Kêu, gọi, la, rống.
    Løvene brøler.
    Sersjanten brølte at de skulle sette opp farten.

Tham khảo sửa