Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːks.fʊl/

Danh từ sửa

boxful /ˈbɑːks.fʊl/

  1. Hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy).

Tham khảo sửa