bovine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈboʊ.ˌvɑɪn] |
Tính từ
sửabovine (so sánh hơn more bovine, so sánh nhất most bovine)
- (Thuộc) Giống bò; như bò.
- a look of bovine stupidity — nhìn ngu như bò
- Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp.
- a look of bovine surprise — nhìn ngẩn ngơ, nhìn ngơ ngác (như bò)
Tham khảo
sửa- "bovine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)