bouterolle
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửabouterolle gc
- Đường viền đồng (ở bao kiếm).
- Trụ khóa (ống hình trụ ở ổ khóa để đút chìa khóa vào).
- Kỹ (khuôn tán).
Tham khảo
sửa- "bouterolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bouterolle gc