bousin
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bu.zɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bousin /bu.zɛ̃/ |
bousins /bu.zɛ̃/ |
bousin gđ /bu.zɛ̃/
- Lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác).
- (Thân mật) Sự ồn ào, sự lộn xộn.
- Faire du bousin — làm ồn ào
- (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Quán hàng tồi tàn.
Tham khảo sửa
- "bousin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)