boursier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boursier /buʁ.sje/ |
boursiers /buʁ.sje/ |
Giống cái | boursière /buʁ.sjɛʁ/ |
boursières /buʁ.sjɛʁ/ |
boursier /buʁ.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boursière /buʁ.sjɛʁ/ |
boursiers /buʁ.sje/ |
Số nhiều | boursière /buʁ.sjɛʁ/ |
boursiers /buʁ.sje/ |
boursier /buʁ.sje/
Tham khảo
sửa- "boursier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)