Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.sje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực boursier
/buʁ.sje/
boursiers
/buʁ.sje/
Giống cái boursière
/buʁ.sjɛʁ/
boursières
/buʁ.sjɛʁ/

boursier /buʁ.sje/

  1. Được cấp học bổng.
  2. Xem Bourse
    Opérations boursières — nghiệp vụ giao dịch chứng khoán

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít boursière
/buʁ.sjɛʁ/
boursiers
/buʁ.sje/
Số nhiều boursière
/buʁ.sjɛʁ/
boursiers
/buʁ.sje/

boursier /buʁ.sje/

  1. Người được cấp học bổng.
  2. Người buôn chứng khoán.

Tham khảo

sửa