Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourrelet
/buʁ.lɛ/
bourrelets
/buʁ.lɛ/

bourrelet /buʁ.lɛ/

  1. Vòng đệm (để đội vật nặng trên đầu).
  2. Dải đệm (ở khe cửa, cho khỏi gió lùa vào).
  3. Gờ.
    Bourrelet ombilical — (giải phẫu) gờ rốn
  4. Ngấn thịt (ở gáy, bụng... người béo) (cũng bourrelet de chair).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa