Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.ʒɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourgeonnement
/buʁ.ʒɔn.mɑ̃/
bourgeonnements
/buʁ.ʒɔn.mɑ̃/

bourgeonnement /buʁ.ʒɔn.mɑ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự nảy chồi, sự đâm chòi.
  2. (Sinh vật học) Sự sinh sản nảy chồi (nấm men).

Tham khảo

sửa