Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bounteousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑʊn.ti.əs.nəs/
Danh từ
sửa
bounteousness
/ˈbɑʊn.ti.əs.nəs/
Tính
rộng rãi
,
tính
hào phóng
.
Sự
phong phú
, sự
dồi dào
.
Tham khảo
sửa
"
bounteousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)