Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouloir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.lwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bouloir
/bu.lwaʁ/
bouloir
/bu.lwaʁ/
bouloir
gđ
/bu.lwaʁ/
Cái
nhào
vữa
(của thợ nề).
Sào
khuấy
nước
(để câu cá).
Tham khảo
sửa
"
bouloir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)