bouffant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buː.ˈfɑːnt/
Tính từ
sửabouffant /buː.ˈfɑːnt/
Tham khảo
sửa- "bouffant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.fɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouffant /bu.fɑ̃/ |
bouffants /bu.fɑ̃/ |
Giống cái | bouffante /bu.fɑ̃t/ |
bouffantes /bu.fɑ̃t/ |
bouffant /bu.fɑ̃/
- Phồng, bồng.
- Manche bouffante — tay áo phồng
- Cheveux bouffants — tóc bồng
- papier bouffant — giấy không hồ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouffant /bu.fɑ̃/ |
bouffant /bu.fɑ̃/ |
bouffant gđ /bu.fɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bouffant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)