Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ka.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boucanier
/bu.ka.nje/
boucaniers
/bu.ka.nje/

boucanier /bu.ka.nje/

  1. Người săn rừng (ở châu Mỹ).
  2. Kẻ cướp, phỉ.

Tham khảo

sửa