Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.ti.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bottillon
/bɔ.ti.jɔ̃/
bottillons
/bɔ.ti.jɔ̃/

bottillon /bɔ.ti.jɔ̃/

  1. nhỏ.
    Un bottillon de légumes — một bó rau nhỏ
  2. Giày ngắn cổ.

Tham khảo

sửa