Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bottillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.ti.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bottillon
/bɔ.ti.jɔ̃/
bottillons
/bɔ.ti.jɔ̃/
bottillon
gđ
/bɔ.ti.jɔ̃/
Bó
nhỏ
.
Un
bottillon
de légumes
— một bó rau nhỏ
Giày
ngắn
cổ
.
Tham khảo
sửa
"
bottillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)