Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

bosser ngoại động từ /bɔ.se/

  1. (Hàng hải) Cột dây.

Nội động từ sửa

bosser nội động từ /bɔ.se/

  1. (Thông tục) Làm việc dữ, làm việc căng.

Tham khảo sửa