Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bosser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.se/
Ngoại động từ
sửa
bosser
ngoại động từ
/bɔ.se/
(
Hàng hải
)
Cột
dây
.
Nội động từ
sửa
bosser
nội động từ
/bɔ.se/
(
Thông tục
)
Làm việc
dữ
,
làm việc
căng
.
Tham khảo
sửa
"
bosser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)