bosquet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːs.kət/
Danh từ
sửabosquet /ˈbɑːs.kət/
Tham khảo
sửa- "bosquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔs.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bosquet /bɔs.kɛ/ |
bosquets /bɔs.kɛ/ |
bosquet gđ /bɔs.kɛ/
Tham khảo
sửa- "bosquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)