Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å bosette
Hiện tại chỉ ngôi bosetter
Quá khứ bosatte
Động tính từ quá khứ bosatt
Động tính từ hiện tại

bosette

  1. Ở, định , lập nghiệp.
    Han er bosatt i Oslo.
    Vi vil gjerne bosette oss i Norge.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa