borgne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔʁɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | borgne /bɔʁɲ/ |
borgnes /bɔʁɲ/ |
Giống cái | borgne /bɔʁɲ/ |
borgnes /bɔʁɲ/ |
borgne /bɔʁɲ/
- Chột.
- Homme borgne — người chột
- Tồi tàn.
- Hôtel borgne — khách sạn tồi tàn
- Không rành mạch.
- Compte borgne — tính toán không rành mạch
- (Kỹ thuật, giải phẫu) Tịt.
- Trou borgne — lỗ tịt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | borgne /bɔʁɲ/ |
borgnes /bɔʁɲ/ |
Số nhiều | borgne /bɔʁɲ/ |
borgnes /bɔʁɲ/ |
borgne /bɔʁɲ/
Tham khảo
sửa- "borgne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)