Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.dəm/

Danh từ

sửa

boredom /ˈbɔr.dəm/

  1. Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán.
  2. Điều khó chịu.

Tham khảo

sửa