Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbuː.ti/

Danh từ

sửa

booty /ˈbuː.ti/

  1. Của cướp được.
  2. Phần thưởng; vật giành được.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa