Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbuːt.ˌstræp ˈproʊ.ˌɡræm/

Danh từ sửa

bootstrap program /ˈbuːt.ˌstræp ˈproʊ.ˌɡræm/

  1. (Tech) Chương trình khởi động, chương trình mồi.

Tham khảo sửa