Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bookish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbʊ.kɪʃ/
Tính từ
sửa
bookish
/ˈbʊ.kɪʃ/
Ham
đọc
sách
.
a
bookish
person
— người ham đọc sách
Sách vở
.
a
bookish
style
— văn sách vở
Tham khảo
sửa
"
bookish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)