Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boodle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbuː.dᵊl/
Danh từ
sửa
boodle
/ˈbuː.dᵊl/
Bọn
,
đám
,
lũ
.
the whole
boodle
— cả bọn
Quỹ đen
(để vận đông tuyển cử, hối lộ... ).
(
Đánh bài
)
Bài
butđơ
.
Tham khảo
sửa
"
boodle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)