Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bondrée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ̃d.ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bondrée
/bɔ̃d.ʁe/
bondrée
/bɔ̃d.ʁe/
bondrée
gc
/bɔ̃d.ʁe/
(
Động vật học
)
Chim
diều
ăn
ong
.
Tham khảo
sửa
"
bondrée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)