Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːnd.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

bondholder /ˈbɑːnd.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái.

Tham khảo

sửa