Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quốc trái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwəwk
˧˥
ʨaːj
˧˥
kwə̰wk
˩˧
tʂa̰ːj
˩˧
wəwk
˧˥
tʂaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəwk
˩˩
tʂaːj
˩˩
kwə̰wk
˩˧
tʂa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
quốc trái
Nợ
của
chính phủ
vay
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quốc trái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)