bomme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bomme |
Hiện tại chỉ ngôi | bommer |
Quá khứ | bomma, bommet |
Động tính từ quá khứ | bomma, bommet |
Động tính từ hiện tại | — |
bomme
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bomme |
Hiện tại chỉ ngôi | bommer |
Quá khứ | bomma, bommet |
Động tính từ quá khứ | bomma, bommet |
Động tính từ hiện tại | — |
bomme
- Ăn xin.
- å bomme røyk av noen
Tham khảo
sửa- "bomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)