Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ̃.baʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bombage
/bɔ̃.baʒ/
bombage
/bɔ̃.baʒ/

bombage /bɔ̃.baʒ/

  1. Sự uốn khum (mặt kính).
  2. Sự ấn nổi (ảnh).

Tham khảo sửa