Tiếng Anh sửa

 
bollard

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑː.lɜːd/

Danh từ sửa

bollard /ˈbɑː.lɜːd/

  1. (Hàng hải) Cọc buộc tàu thuyền.

Tham khảo sửa