Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bollard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bollard
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑː.lɜːd/
Danh từ
sửa
bollard
/ˈbɑː.lɜːd/
(
Hàng hải
)
Cọc
buộc
tàu
thuyền
.
Tham khảo
sửa
"
bollard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)