Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊ.ˌlɑɪd/

Danh từ

sửa

bolide /ˈboʊ.ˌlɑɪd/

  1. Sao băng.
  2. Đạn lửa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bolide
/bɔ.lid/
bolides
/bɔ.lid/

bolide /bɔ.lid/

  1. Sao băng.
  2. Xe chạy nhanh.
    comme un bolide — nhanh lắm
    Passer comme un bolide — qua nhanh lắm

Tham khảo

sửa