Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊl(d).ˈfeɪst/

Tính từ sửa

bold-faced /ˈboʊl(d).ˈfeɪst/

  1. Trơ tráo, mặt dạn mày dày.
  2. (Ngành in) Đậm (chữ in).

Tham khảo sửa