Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bold-faced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈboʊl(d).ˈfeɪst/
Tính từ
sửa
bold-faced
/ˈboʊl(d).ˈfeɪst/
Trơ tráo
,
mặt
dạn
mày
dày
.
(
Ngành in
)
Đậm
(chữ in).
Tham khảo
sửa
"
bold-faced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)