Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːb.ˌteɪɫ/

Danh từ sửa

bobtail /ˈbɑːb.ˌteɪɫ/

  1. Đuôi cộc.
  2. Ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi.

Tham khảo sửa