Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bobsleigh

  1. Xe trượt để chở gỗ.
  2. Xe trượt băng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔb.slɛɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bobsleigh
/bɔb.slɛɡ/
bobsleigh
/bɔb.slɛɡ/

bobsleigh /bɔb.slɛɡ/

  1. Xe trượt (trên băng, trên tuyết).

Tham khảo sửa