bobsleigh
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabobsleigh
Tham khảo
sửa- "bobsleigh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔb.slɛɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bobsleigh /bɔb.slɛɡ/ |
bobsleigh /bɔb.slɛɡ/ |
bobsleigh gđ /bɔb.slɛɡ/
Tham khảo
sửa- "bobsleigh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)