Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bobbery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑː.bə.ri/
Danh từ
sửa
bobbery
/ˈbɑː.bə.ri/
Tiếng
ồn ào,
tiếng
om sòm
; sự
huyên náo
.
Tính từ
sửa
bobbery
/ˈbɑː.bə.ri/
Ồn ào,
om sòm
;
huyên náo
.
Thành ngữ
sửa
bobery pack
: Một
bầy
chó săn
đủ các
loại
(để săn chó rừng).
Tham khảo
sửa
"
bobbery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)